Có 2 kết quả:

絆住 bàn zhù ㄅㄢˋ ㄓㄨˋ绊住 bàn zhù ㄅㄢˋ ㄓㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to entangle
(2) to hinder
(3) to impede movement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to entangle
(2) to hinder
(3) to impede movement

Bình luận 0