Có 2 kết quả:
絆住 bàn zhù ㄅㄢˋ ㄓㄨˋ • 绊住 bàn zhù ㄅㄢˋ ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to entangle
(2) to hinder
(3) to impede movement
(2) to hinder
(3) to impede movement
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to entangle
(2) to hinder
(3) to impede movement
(2) to hinder
(3) to impede movement
Bình luận 0